VIETNAMESE

xin lưu ý

Lưu ý

word

ENGLISH

Please note

  
PHRASE

/pliːz nəʊt/

Kindly observe

"Xin lưu ý" là yêu cầu người khác chú ý đến một vấn đề cụ thể.

Ví dụ

1.

Xin lưu ý rằng hạn chót đã được gia hạn.

Please note that the deadline has been extended.

2.

Nhấn mạnh các thay đổi đảm bảo mọi người được cập nhật thông tin.

Highlighting changes ensures everyone stays informed.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Note khi nói hoặc viết nhé! check Take note of somethingGhi chú về điều gì đó Ví dụ: Please take note of the meeting time change. (Vui lòng ghi chú về thay đổi thời gian họp.) check Note down somethingGhi lại điều gì đó Ví dụ: She noted down the key points from the presentation. (Cô ấy đã ghi lại các điểm chính từ bài thuyết trình.) check Make a note of somethingLưu ý điều gì đó Ví dụ: Make a note of this issue for further discussion. (Hãy lưu ý vấn đề này để thảo luận thêm.)