VIETNAMESE
diễn viên xiếc
nghệ sĩ xiếc
ENGLISH
circus actor
/ˈsɜrkəs ˈæktər/
circus performer
Diễn viên xiếc là nghệ sĩ biểu diễn các tiết mục xiếc.
Ví dụ
1.
Diễn viên xiếc biểu diễn màn nhào lộn trên dây cao cực đẹp.
The circus actor performed an amazing acrobatic stunt on the high wire.
2.
Buổi biểu diễn của diễn viên xiếc bị hủy do thời tiết xấu.
The circus actor's performance was canceled due to bad weather.
Ghi chú
Cùng học từ vựng liên quan đến diễn xiếc nhé! - Trapeze: đường dây chéo - Tightrope: dây thẳng - Juggler: người ném xiếc - Acrobat: vận động viên xiếc - Animal trainer: huấn luyện viên thú - Circus tent: lều xiếc - Fire eater: người nuốt lửa - Magician: ảo thuật gia - Stilt walker: người đi trên chân gậy - Aerialist: vận động viên trên không trung.
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết