VIETNAMESE
xi rô
siro, si rô
ENGLISH
syrup
/ˈsɪrəp/
Xi rô là một dung dịch đường với nồng độ đường khoảng 55-65%, phần còn lại là nước, chất tạo màu và mùi nhân tạo hay tự nhiên cùng các loại hoa quả trái cây tươi ép với hương vị đặc trưng.
Ví dụ
1.
Một số loại cocktail yêu cầu một loại xi-rô đặc biệt để nâng cao hương vị của chúng.
Some cocktails require a special syrup to enhance their taste profile.
2.
Người pha chế đã khéo léo pha chế một loại cocktail độc đáo bằng xi-rô tự làm.
The bartender skillfully mixed a unique cocktail using a homemade syrup.
Ghi chú
Cùng DOL học họ từ của "syrup" nhé: - syrup (danh từ): chỉ xi rô, một dạng chất lỏng đặc và ngọt Ví dụ: Corn syrup is used for sweetening drinks. (Xi-rô ngô được sử dụng để làm ngọt đồ uống.) - syrupy (tính từ): chỉ chất lỏng đặc và ngọt, hoặc để nói cách thể hiện tình cảm quá tốt, quá tử tế, không chân thành Ví dụ: syrupy love songs (những bản tình ca quá ngọt ngào)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết