VIETNAMESE

hội đồng xét xử

ban xét xử

word

ENGLISH

Trial Panel

  
NOUN

/ˈtraɪəl ˈpænl/

judicial panel

"Hội đồng xét xử" là cơ quan thực hiện chức năng xét xử trong một vụ án.

Ví dụ

1.

Hội đồng xét xử tuyên án sau khi cân nhắc.

The Trial Panel announced the verdict after deliberation.

2.

Nộp bằng chứng cho hội đồng xét xử để xem xét.

Submit evidence to the Trial Panel for review.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu cách sử dụng từ trial nhé! Court trialPhiên tòa Ví dụ: The defendant appeared for the court trial this morning. (Bị cáo đã có mặt tại phiên tòa sáng nay.) Trial periodThời gian thử nghiệm Ví dụ: The product is offered with a 30-day trial period. (Sản phẩm được cung cấp với thời gian thử nghiệm 30 ngày.) Trial and errorThử và sai Ví dụ: The experiment involved a lot of trial and error. (Thí nghiệm bao gồm rất nhiều lần thử và sai.)