VIETNAMESE
xét xử sơ thẩm
Phiên tòa sơ thẩm
ENGLISH
First-instance trial
/ˈfɜːst ˈɪnstəns traɪəl/
Preliminary hearing
"Xét xử sơ thẩm" là phiên tòa đầu tiên để giải quyết một vụ án.
Ví dụ
1.
Phiên xét xử sơ thẩm đã đưa ra một phán quyết công bằng.
The first-instance trial delivered a fair judgment.
2.
Xét xử sơ thẩm thường xác định hướng đi của vụ án.
First-instance trials often determine the case's direction.
Ghi chú
First-instance trial là một từ vựng thuộc lĩnh vực pháp lý. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Preliminary hearing – Phiên điều trần sơ bộ
Ví dụ:
The first-instance trial began with a preliminary hearing.
(Phiên tòa sơ thẩm bắt đầu với một phiên điều trần sơ bộ.)
Initial judgment – Phán quyết ban đầu
Ví dụ:
The initial judgment will be issued after the first-instance trial.
(Phán quyết ban đầu sẽ được đưa ra sau phiên tòa sơ thẩm.)
Court of first instance – Tòa sơ thẩm
Ví dụ:
The case was heard in the court of first instance.
(Vụ việc đã được xét xử tại tòa sơ thẩm.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết