VIETNAMESE
xèo xèo
tiếng xèo xèo
ENGLISH
sizzling
/ˈsɪzlɪŋ/
crackling, frying
Xèo xèo là âm thanh phát ra khi thực phẩm được chiên hoặc nấu trong dầu nóng.
Ví dụ
1.
Tiếng xèo xèo của thịt xông khói trên chảo làm mọi người đói bụng.
The sizzling of bacon on the pan made everyone hungry.
2.
Tiếng xèo xèo từ nhà bếp báo hiệu rằng bữa tối sắp sẵn sàng.
The sizzling sound from the kitchen signaled that dinner was almost ready.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của sizzling nhé!
Frying sound – Tiếng xèo xèo
Phân biệt:
Frying sound mô tả âm thanh cụ thể của việc chiên đồ ăn, trong khi sizzling có thể bao gồm cả những âm thanh từ thức ăn nấu trên bề mặt nóng.
Ví dụ:
The frying sound of bacon filled the kitchen.
(Âm thanh xèo xèo của thịt xông khói vang lên khắp căn bếp.)
Crackling – Tiếng lách tách từ dầu hoặc lửa
Phân biệt: Crackling có thể mô tả âm thanh từ dầu nóng hoặc lửa cháy, trong khi sizzling thường dùng để mô tả thức ăn trên chảo.
Ví dụ:
The fire was crackling as they roasted marshmallows.
(Ngọn lửa kêu lách tách khi họ nướng kẹo dẻo.)
Hissing – Tiếng xì nhỏ
Phân biệt:
Hissing có thể nhẹ hơn sizzling, thường mô tả âm thanh của hơi nước hoặc khí thoát ra.
Ví dụ:
The iron was hissing as it touched the damp fabric.
(Bàn ủi kêu xì xì khi chạm vào vải ẩm.)
Roaring – Tiếng lửa cháy mạnh
Phân biệt:
Roaring mô tả âm thanh mạnh hơn sizzling, thường xuất hiện trong nấu ăn bằng lửa lớn.
Ví dụ:
The roaring flames engulfed the pan as the chef flambéed the dish.
(Ngọn lửa bùng lên khi đầu bếp chế biến món ăn bằng kỹ thuật flambé.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết