VIETNAMESE
cút xéo
biến đi, cút ngay
ENGLISH
buzz off
/bʌz ɔf/
scram, shove off
Cút xéo là cách nói mạnh hơn để yêu cầu ai đó rời đi.
Ví dụ
1.
Người bảo vệ bảo những kẻ gây rối cút xéo.
The guard told the troublemakers to buzz off.
2.
Anh ta hét lên bảo họ cút xéo và rời khỏi khu vực.
He yelled at them to buzz off and leave the area.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của buzz off nhé!
Scram - Biến đi
Phân biệt:
Scram là cách nói thân mật và mạnh mẽ tương đương với buzz off, thường dùng để đuổi ai đó đi ngay.
Ví dụ:
Scram! This is private property!
(Biến đi! Đây là tài sản riêng!)
Shoo - Cút đi!
Phân biệt:
Shoo là từ cảm thán dùng để xua đuổi nhẹ nhàng hơn buzz off, thường áp dụng trong giao tiếp bình dân.
Ví dụ:
Shoo, go play somewhere else.
(Đi chỗ khác chơi đi!)
Beat it - Biến đi ngay!
Phân biệt:
Beat it là từ lóng có sắc thái mạnh, tương đương với buzz off trong ngữ cảnh gay gắt hoặc cảnh báo.
Ví dụ:
Beat it before I call security.
(Biến ngay trước khi tôi gọi bảo vệ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết