VIETNAMESE

xem đồng hồ

kiểm tra giờ

word

ENGLISH

check the watch

  
VERB

/tʃɛk ðə wäCH/

check the time

Xem đồng hồ là hành động kiểm tra thời gian trên đồng hồ.

Ví dụ

1.

Anh ấy xem đồng hồ trước khi rời đi.

He checked the watch before leaving.

2.

Làm ơn xem giờ giúp tôi.

Please check the time for me.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ watch khi nói hoặc viết nhé! checkCheck the time on the watch Ví dụ: He checked the time on his watch before heading out. (Anh ấy xem đồng hồ để kiểm tra giờ trước khi ra ngoài.) checkGlance at the watch Ví dụ: She glanced at her watch during the meeting. (Cô ấy nhìn lướt qua đồng hồ trong cuộc họp.) checkSet the watch Ví dụ: He set his watch to match the local time. (Anh ấy chỉnh đồng hồ để khớp với giờ địa phương.)