VIETNAMESE

côn xe

bộ ly hợp, bàn đạp côn, côn xe máy

word

ENGLISH

Clutch

  
NOUN

/klʌʧ/

gear lever

"Côn xe" là bộ phận trong xe giúp điều chỉnh việc chuyển số của hộp số.

Ví dụ

1.

Tài xế thả bàn đạp côn một cách từ từ.

The driver released the clutch pedal slowly.

2.

Côn xe mòn có thể gây ra vấn đề với hộp số.

A worn-out clutch can cause transmission problems.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Clutch khi nói hoặc viết nhé! check Clutch the steering wheel – Nắm lấy vô lăng Ví dụ: He clutched the steering wheel tightly as the car skidded. (Anh ấy nắm chặt vô lăng khi xe bị trượt.) check Clutch at straws – Cố tìm giải pháp dù ít khả năng thành công Ví dụ: The team was clutching at straws to save the project. (Đội đang cố tìm giải pháp dù rất khó để cứu dự án.) check Clutch one’s chest – Ôm lấy ngực, thường do đau hoặc bất ngờ Ví dụ: She clutched her chest as she felt a sharp pain. (Cô ấy ôm lấy ngực khi cảm thấy một cơn đau nhói.)