VIETNAMESE
tuyến xe buýt
tuyến buýt
ENGLISH
Bus route
/bʌs ruːt/
bus line
"Tuyến xe buýt" là lộ trình cố định dành cho xe buýt vận chuyển hành khách.
Ví dụ
1.
Tuyến xe buýt mới kết nối vùng ngoại ô với thành phố.
The new bus route connects the suburbs to the city.
2.
Các tuyến xe buýt được cập nhật thường xuyên để tăng hiệu quả.
Bus routes are updated regularly for efficiency.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Bus route khi nói hoặc viết nhé!
Public bus route – Tuyến xe buýt công cộng
Ví dụ: The public bus route connects all major districts in the city.
(Tuyến xe buýt công cộng kết nối tất cả các quận lớn trong thành phố.)
Circular bus route – Tuyến xe buýt vòng tròn
Ví dụ: Circular bus routes are convenient for commuters.
(Các tuyến xe buýt vòng tròn thuận tiện cho người đi làm.)
Express bus route – Tuyến xe buýt nhanh
Ví dụ: The express bus route saves time for passengers traveling to the airport.
(Tuyến xe buýt nhanh tiết kiệm thời gian cho hành khách đi đến sân bay.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết