VIETNAMESE
hoàn thiện công trình xây dựng
hoàn tất công trình, hoàn thành xây dựng
ENGLISH
Complete construction work
/kəmˈpliːt kənˈstrʌkʃən wɜːrk/
Finalize building, Finish construction
“Hoàn thiện công trình xây dựng” là hoàn thành các giai đoạn cuối của một công trình để đưa vào sử dụng.
Ví dụ
1.
Công ty đang làm việc để hoàn thiện công trình xây dựng trước mùa mưa.
The company is working to complete construction work before the rainy season.
2.
Hoàn thiện công trình xây dựng đúng thời gian giúp tránh chi phí phát sinh.
Completing construction projects on time avoids extra costs.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ construction khi nói hoặc viết nhé!
Begin construction – bắt đầu thi công
Ví dụ:
They will begin construction of the new bridge next month.
(Họ sẽ bắt đầu thi công cây cầu mới vào tháng sau)
Construction site – công trường xây dựng
Ví dụ:
Hard hats must be worn at the construction site.
(Phải đội mũ bảo hộ tại công trường xây dựng)
Construction project – dự án xây dựng
Ví dụ:
The city launched a large construction project to expand the subway system.
(Thành phố đã triển khai một dự án xây dựng lớn để mở rộng hệ thống tàu điện ngầm)
Delay construction – trì hoãn thi công
Ví dụ:
Heavy rains delayed construction by two weeks.
(Mưa lớn đã làm trì hoãn việc thi công hai tuần)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết