VIETNAMESE

xây dựng chiến lược

Lập kế hoạch chiến lược

word

ENGLISH

Strategy development

  
NOUN

/ˈstrætəʤi dɪˈvɛləpmənt/

Strategic planning

“Xây dựng chiến lược” là quá trình lập kế hoạch dài hạn nhằm đạt được các mục tiêu cụ thể.

Ví dụ

1.

Xây dựng chiến lược rất quan trọng cho sự thành công.

Strategy development is crucial for success.

2.

Các doanh nghiệp phải tập trung vào xây dựng chiến lược để duy trì cạnh tranh.

Businesses must focus on strategy development to stay competitive.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Strategy development (Xây dựng chiến lược) nhé! check Strategic planning - Lập kế hoạch chiến lược Phân biệt: Strategic planning là việc thiết lập tầm nhìn và mục tiêu dài hạn của tổ chức, cùng với kế hoạch hành động cụ thể để đạt được. Ví dụ: The company invested time in strategic planning for global expansion. (Công ty đã đầu tư thời gian vào lập kế hoạch chiến lược cho việc mở rộng toàn cầu.) check Tactical design - Thiết kế chiến thuật Phân biệt: Tactical design tập trung vào các bước cụ thể trong việc thực hiện chiến lược tổng thể. Ví dụ: Effective tactical design helped the team respond quickly to changes. (Thiết kế chiến thuật hiệu quả đã giúp nhóm phản ứng nhanh với thay đổi.) check Policy alignment - Căn chỉnh chính sách Phân biệt: Policy alignment là quá trình đảm bảo các kế hoạch chiến lược phù hợp với chính sách chung của tổ chức. Ví dụ: All actions must follow policy alignment to support the new strategy. (Tất cả hành động phải theo sát căn chỉnh chính sách để hỗ trợ chiến lược mới.)