VIETNAMESE

ấp chiến lược

khu dân cư chiến lược

word

ENGLISH

strategic hamlet

  
NOUN

/ˈstrætədʒɪk ˈhæmlɪt/

secured village

"Ấp chiến lược" là khu vực được xây dựng để tập trung dân cư và kiểm soát an ninh.

Ví dụ

1.

Chương trình ấp chiến lược nhằm bảo vệ dân thường.

The strategic hamlet program aimed to protect civilians.

2.

Ấp chiến lược rất quan trọng trong Chiến tranh Việt Nam.

Strategic hamlets were vital during the Vietnam War.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của strategic hamlet nhé! check Fortified village – Làng kiên cố Phân biệt: Fortified village nhấn mạnh vào việc xây dựng các biện pháp phòng thủ vật lý mạnh mẽ. Ví dụ: The fortified village was surrounded by tall fences and trenches. (Làng kiên cố được bao quanh bởi các hàng rào cao và hào.) check Protected settlement – Khu dân cư được bảo vệ Phân biệt: Protected settlement ám chỉ nơi cư dân được bảo vệ trước các mối đe dọa nhưng không tập trung vào chiến lược như strategic hamlet. Ví dụ: Refugees were relocated to a protected settlement during the conflict. (Người tị nạn được chuyển đến khu dân cư được bảo vệ trong thời gian xảy ra xung đột.) check Secure zone – Khu vực an toàn Phân biệt: Secure zone mang tính bao quát hơn, không nhất thiết phải liên quan đến việc kiểm soát dân cư. Ví dụ: The army established a secure zone to protect the population. (Quân đội thiết lập một khu vực an toàn để bảo vệ dân cư.)