VIETNAMESE

xách ba lô lên và đi

khởi hành, đi du lịch ngay

word

ENGLISH

Pack up and go

  
PHRASE

/pæk ʌp ənd ɡəʊ/

Grab a bag and leave

“Xách ba lô lên và đi” là hành động chuẩn bị và khởi hành cho một chuyến đi một cách tự phát.

Ví dụ

1.

Chỉ cần xách ba lô lên và đi khám phá thế giới!

Just pack up and go explore the world!

2.

Họ quyết định xách ba lô lên và đi phiêu lưu.

They decided to pack up and go on an adventure.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của pack up (xách ba lô lên – pack up and go) nhé! check Get ready – Chuẩn bị sẵn sàng Phân biệt: Get ready là cách diễn đạt phổ biến thay cho pack up trong ngữ cảnh chuẩn bị đi đâu đó. Ví dụ: Let’s get ready and head out! (Xách ba lô lên và đi thôi!) check Prepare – Chuẩn bị Phân biệt: Prepare là từ trang trọng hơn, đồng nghĩa với pack up trong ngữ cảnh chuẩn bị hành lý hoặc rời đi. Ví dụ: She prepared for the trip with excitement. (Cô ấy háo hức chuẩn bị cho chuyến đi.) check Bundle up – Gói ghém đồ đạc Phân biệt: Bundle up là cụm từ mang sắc thái hình ảnh, thân mật hơn pack up, thường dùng khi thu xếp đồ nhanh chóng. Ví dụ: He bundled up and left for the mountains. (Anh ấy thu dọn hành lý và lên đường tới núi.) check Wrap up – Thu dọn Phân biệt: Wrap up là cách diễn đạt đồng nghĩa với pack up khi nói về việc kết thúc và rời đi. Ví dụ: Time to wrap up and hit the road. (Đến lúc thu dọn và lên đường rồi.)