VIETNAMESE

xả thân

word

ENGLISH

sacrifice

  
VERB

/ˈsækrɪfaɪs/

Xả thân là hy sinh bản thân, thường là về mặt tinh thần hoặc vật chất, cho một mục đích cao cả hơn, có thể là lợi ích của cộng đồng hoặc của người khác.

Ví dụ

1.

Anh ấy đã hy sinh sự nghiệp vì gia đình.

He sacrificed his career for his family.

2.

Họ đã dâng tế lễ cho thần linh.

They made a sacrifice to the gods.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số word forms (từ loại) của từ Sacrifice nhé! check Sacrifice (noun) - Sự hy sinh Ví dụ: His sacrifice saved many lives during the war. (Sự hy sinh của anh ấy đã cứu nhiều người trong chiến tranh.) check Sacrificial (adjective) - Mang tính hy sinh Ví dụ: Her sacrificial actions inspired everyone. (Những hành động hy sinh của cô ấy đã truyền cảm hứng cho mọi người.)