VIETNAMESE

xả thải ra môi trường

Thải chất ô nhiễm

word

ENGLISH

Environmental dumping

  
NOUN

/ɪnˌvaɪrənˈmɛntl ˈdʌmpɪŋ/

Pollution release

“Xả thải ra môi trường” là hành động thải các chất gây ô nhiễm vào môi trường mà không qua xử lý.

Ví dụ

1.

Nhà máy bị phạt vì xả thải ra môi trường.

The factory was fined for environmental dumping.

2.

Xả thải ra môi trường gây hại cho hệ sinh thái.

Environmental dumping harms ecosystems.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Environmental dumping (Xả thải ra môi trường) nhé! check Illegal waste disposal - Xả thải trái phép Phân biệt: Illegal waste disposal là hành vi thải rác hoặc chất độc hại mà không tuân thủ quy định pháp luật. Ví dụ: The factory was fined for illegal waste disposal into the river. (Nhà máy bị phạt vì xả thải trái phép ra sông.) check Pollutant discharge - Xả chất ô nhiễm Phân biệt: Pollutant discharge tập trung vào hành động thải ra các chất gây hại cho môi trường. Ví dụ: The report shows a spike in pollutant discharge during dry season. (Báo cáo cho thấy sự gia tăng lượng xả chất ô nhiễm trong mùa khô.) check Ecological contamination - Ô nhiễm sinh thái Phân biệt: Ecological contamination là hậu quả nghiêm trọng do việc xả thải gây ra ảnh hưởng đến hệ sinh thái. Ví dụ: Ecological contamination can threaten wildlife in the area. (Ô nhiễm sinh thái có thể đe dọa đời sống hoang dã trong khu vực.)