VIETNAMESE

người có ích cho xã hội

người có giá trị xã hội

word

ENGLISH

socially beneficial person

  
NOUN

/ˈsəʊʃəli bɪˈnɛfɪʃəl ˈpɜːsn/

community asset

“Người có ích cho xã hội” là người đóng góp tích cực vào sự phát triển và phúc lợi của cộng đồng.

Ví dụ

1.

Người có ích cho xã hội hỗ trợ các dự án cộng đồng.

A socially beneficial person supports community projects.

2.

Người có ích cho xã hội thường làm tình nguyện tại các nơi trú ẩn.

Socially beneficial persons volunteer at shelters.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của socially beneficial person nhé! check Contributing citizen – Công dân có đóng góp Phân biệt: Contributing citizen là cách diễn đạt phổ biến cho người có ích, tham gia tích cực vào cộng đồng — gần nghĩa với socially beneficial person. Ví dụ: She’s a contributing citizen who volunteers every weekend. (Cô ấy là một công dân đóng góp, thường xuyên làm tình nguyện vào cuối tuần.) check Productive member of society – Thành viên tích cực trong xã hội Phân biệt: Productive member of society nhấn mạnh vai trò và giá trị cá nhân trong cộng đồng — tương đương với socially beneficial person. Ví dụ: We aim to educate students to become productive members of society. (Chúng tôi mong muốn giáo dục học sinh trở thành những thành viên tích cực trong xã hội.) check Valuable contributor – Người đóng góp có giá trị Phân biệt: Valuable contributor mô tả người mang lại lợi ích cụ thể, thiết thực cho cộng đồng — gần nghĩa với socially beneficial person. Ví dụ: He’s seen as a valuable contributor to his community. (Anh ấy được xem là người đóng góp giá trị cho cộng đồng.)