VIETNAMESE
xả hàng
xả kho
ENGLISH
clearance sale
/ˈklɪərəns seɪl/
clearance event, liquidation sale
Xả hàng là cụm từ mô tả việc bán ra lượng lớn hàng hoá hoặc hàng tồn kho một cách nhanh chóng hoặc với giá ưu đãi để giải quyết tình trạng tồn kho cao hoặc đáp ứng nhu cầu tài chính ngắn hạn của doanh nghiệp.
Ví dụ
1.
Có một cuộc bán thanh lý tại cửa hàng.
There's a clearance sale at the store.
2.
Tôi đã mua chiếc váy này trong một cuộc bán thanh lý.
I bought this dress at a clearance sale.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ sale khi nói hoặc viết nhé!
Hold a clearance sale – tổ chức đợt xả hàng
Ví dụ:
The store is holding a huge clearance sale this weekend.
(Cửa hàng sẽ tổ chức đợt xả hàng lớn vào cuối tuần này)
Put items on sale – giảm giá sản phẩm
Ví dụ:
They put all winter items on sale to make room for new stock.
(Họ giảm giá toàn bộ hàng mùa đông để lấy chỗ cho hàng mới)
Flash sale – đợt giảm giá chớp nhoáng
Ví dụ:
There will be a flash sale online starting at midnight.
(Sẽ có một đợt giảm giá chớp nhoáng online bắt đầu từ nửa đêm)
End-of-season sale – đợt giảm giá cuối mùa
Ví dụ:
I usually shop during the end-of-season sale for better deals.
(Tôi thường mua sắm vào các đợt giảm giá cuối mùa để được giá tốt hơn)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết