VIETNAMESE

vượt qua đối thủ

hạ gục đối thủ, chiến thắng đối thủ

word

ENGLISH

Defeat the opponent

  
PHRASE

/dɪˈfiːt ði əˈpəʊnənt/

Beat the rival, outplay

“Vượt qua đối thủ” là hành động chiến thắng hoặc đạt được lợi thế hơn so với đối thủ.

Ví dụ

1.

Đội đã vượt qua đối thủ trong trận chung kết.

The team defeated the opponent in the final match.

2.

Cô ấy vượt qua đối thủ bằng một chiến lược thông minh.

She defeated her opponent with a clever strategy.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của defeat the opponent nhé! check Beat the rival – Đánh bại đối thủ Phân biệt: Beat the rival là cách nói phổ biến trong thể thao và thi đấu, tương đương với defeat the opponent. Ví dụ: We need a strong strategy to beat the rival. (Chúng ta cần chiến lược mạnh để đánh bại đối thủ.) check Overcome the competitor – Vượt qua đối thủ Phân biệt: Overcome the competitor dùng khi nói đến việc vượt trội hơn người khác trong thi đấu, thị trường hoặc tranh cử. Ví dụ: Our product must overcome the competitor in quality. (Sản phẩm của chúng ta phải vượt qua đối thủ về chất lượng.) check Outplay the opponent – Chơi lấn át đối thủ Phân biệt: Outplay the opponent thường dùng trong thể thao hoặc trò chơi, mang sắc thái vượt trội về kỹ năng. Ví dụ: They outplayed the opponent from the start. (Họ đã chơi lấn át đối thủ ngay từ đầu.) check Win over – Chiến thắng đối thủ Phân biệt: Win over là cách diễn đạt nhẹ nhàng và thông dụng thay cho defeat the opponent. Ví dụ: He finally won over his long-time rival. (Cuối cùng anh ấy đã chiến thắng đối thủ lâu năm.)