VIETNAMESE
vượt qua chính mình
vượt qua bản thân, tự chiến thắng
ENGLISH
Overcome oneself
/ˌəʊvəˈkʌm ˈwʌnˌsɛlf/
Conquer oneself
“Vượt qua chính mình” là hành động vượt qua giới hạn hoặc khó khăn của bản thân.
Ví dụ
1.
Cô ấy đã vượt qua chính mình và thành công.
She managed to overcome herself and succeed.
2.
Vượt qua chính mình là thử thách khó khăn nhất.
Overcoming oneself is the hardest challenge.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của overcome oneself nhé!
Conquer your inner self – Chế ngự bản thân
Phân biệt:
Conquer your inner self là cách diễn đạt truyền cảm, đồng nghĩa sâu sắc với overcome oneself.
Ví dụ:
You must conquer your inner self to grow.
(Bạn phải chế ngự bản thân để trưởng thành.)
Break your own limits – Phá vỡ giới hạn bản thân
Phân biệt:
Break your own limits mang tinh thần vượt rào cản nội tại, tương đương với overcome oneself.
Ví dụ:
She keeps breaking her own limits in every race.
(Cô ấy liên tục phá vỡ giới hạn bản thân qua mỗi cuộc đua.)
Defeat your weaknesses – Đánh bại điểm yếu của bản thân
Phân biệt:
Defeat your weaknesses là cụm gần nghĩa và truyền cảm với overcome oneself, thường dùng trong tự rèn luyện.
Ví dụ:
You must defeat your weaknesses to succeed.
(Bạn phải đánh bại điểm yếu của mình để thành công.)
Rise above yourself – Vượt lên chính mình
Phân biệt:
Rise above yourself là cách diễn đạt tích cực và cảm hứng thay cho overcome oneself.
Ví dụ:
This is your chance to rise above yourself.
(Đây là cơ hội để bạn vượt lên chính mình.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết