VIETNAMESE

vượt qua ai đó

vượt mặt, hơn ai đó

word

ENGLISH

Surpass someone

  
VERB

/səˈpɑːs ˈsʌmwʌn/

Outperform, outshine

“Vượt qua ai đó” là đạt được thành tích cao hơn hoặc tốt hơn so với một người khác.

Ví dụ

1.

Anh ấy đã vượt qua các đối thủ trong cuộc đua.

He managed to surpass his competitors in the race.

2.

Cô ấy đã vượt qua mong đợi của giáo viên.

She surpassed her teacher’s expectations.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của surpass someone nhé! check Outdo someone – Làm giỏi hơn ai đó Phân biệt: Outdo someone mang nghĩa vượt trội hơn ai đó về thành tích hoặc khả năng, tương đương với surpass someone. Ví dụ: She always tries to outdo her classmates. (Cô ấy luôn cố gắng vượt qua bạn học của mình.) check Outperform – Thể hiện tốt hơn Phân biệt: Outperform là từ trang trọng thường dùng trong bối cảnh chuyên môn, học thuật hoặc kinh doanh. Ví dụ: The new player outperformed everyone on the team. (Cầu thủ mới đã thể hiện tốt hơn mọi người trong đội.) check Excel beyond – Vượt trội hơn Phân biệt: Excel beyond dùng để nói ai đó vượt xa tiêu chuẩn hoặc người khác. Ví dụ: He has excelled beyond his peers. (Cậu ấy vượt trội hơn các bạn đồng trang lứa.) check Outshine – Nổi bật hơn Phân biệt: Outshine nhấn mạnh vào việc vượt trội về mặt nổi bật, đồng nghĩa cảm xúc với surpass someone. Ví dụ: She outshone all the other dancers. (Cô ấy nổi bật hơn tất cả các vũ công khác.)