VIETNAMESE
vùng trời
không phận
ENGLISH
Airspace
/ˈɛrˌspeɪs/
aerial zone
"Vùng trời" là không gian trên một khu vực xác định.
Ví dụ
1.
Máy bay đã vào vùng trời bị hạn chế.
The airplane entered restricted airspace.
2.
Vùng trời được giám sát bằng radar.
The airspace is monitored by radar.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của airspace nhé!
Sky - Bầu trời
Phân biệt:
Sky là không gian phía trên mặt đất, giống airspace, nhưng mang tính tự nhiên và ít được phân định rõ ràng hơn về mục đích kiểm soát.
Ví dụ:
The plane soared high in the sky.
(Chiếc máy bay bay cao trên bầu trời.)
Atmosphere - Khí quyển
Phân biệt:
Atmosphere là lớp không khí bao quanh Trái Đất, rộng hơn airspace vốn chỉ giới hạn ở không gian trên một khu vực cụ thể.
Ví dụ:
The rocket pierced through the atmosphere.
(Tên lửa xuyên qua khí quyển.)
Flight zone - Vùng bay
Phân biệt:
Flight zone là không gian dành cho hoạt động bay, giống airspace, nhưng thường được dùng cụ thể trong bối cảnh hàng không hoặc kiểm soát không lưu.
Ví dụ:
Drones are restricted in this flight zone.
(Máy bay không người lái bị hạn chế trong vùng bay này.)
Air territory - Lãnh thổ trên không
Phân biệt:
Air territory là không gian trên cao thuộc quyền kiểm soát của một quốc gia, tương tự airspace, nhưng nhấn mạnh khía cạnh pháp lý và chủ quyền.
Ví dụ:
Foreign planes cannot enter this air territory without permission.
(Máy bay nước ngoài không thể vào lãnh thổ trên không này mà không có sự cho phép.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết