VIETNAMESE

vùng hoang vu

vùng hẻo lánh

word

ENGLISH

Wilderness

  
NOUN

/wɪldənɪs/

Wilds, backcountry

"Vùng hoang vu" là khu vực ít người sinh sống, thường hoang sơ và khó tiếp cận.

Ví dụ

1.

Vùng hoang vu mang đến một nơi ẩn náu khỏi thành phố.

The wilderness offers a retreat from the city.

2.

Khám phá vùng hoang vu cần có sự chuẩn bị.

Exploring the wilderness requires preparation.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của wilderness nhé! check Desolate land - Đất hoang vắng Phân biệt: Desolate land nhấn mạnh vào sự hoang vắng và thiếu sự sống, trong khi wilderness có thể bao gồm cả vùng thiên nhiên hoang dã. Ví dụ: The explorers crossed a vast desolate land with no signs of life. (Những nhà thám hiểm băng qua một vùng đất hoang vắng rộng lớn không có dấu hiệu sự sống.) check Untamed nature - Thiên nhiên hoang dã Phân biệt: Untamed nature nhấn mạnh vào đặc điểm tự nhiên chưa bị con người khai phá, tương tự nhưng nhấn mạnh vào sự nguyên sơ hơn so với wilderness. Ví dụ: The national park preserves an area of untamed nature. (Công viên quốc gia bảo tồn một khu vực thiên nhiên hoang dã.) check Barren land - Đất cằn cỗi Phân biệt: Barren land chỉ vùng đất không thể canh tác hoặc không có thảm thực vật, khác với wilderness có thể vẫn chứa động thực vật hoang dã. Ví dụ: The farmers struggled to cultivate the barren land. (Những người nông dân chật vật canh tác trên vùng đất cằn cỗi.) check Remote expanse - Vùng xa xôi Phân biệt: Remote expanse nhấn mạnh vào sự xa xôi và ít bị con người tác động, khác với wilderness có thể mang nghĩa chung về khu vực hoang sơ. Ví dụ: They ventured into a remote expanse untouched by civilization. (Họ dấn thân vào một vùng xa xôi chưa bị nền văn minh chạm đến.)