VIETNAMESE

vùng có dịch

vùng dịch bệnh

word

ENGLISH

epidemic area

  
NOUN

/ˌɛp.ɪˈdɛm.ɪk ˈeə.ri.ə/

infected region, outbreak zone

“Vùng có dịch” là khu vực đang xảy ra dịch bệnh.

Ví dụ

1.

Đi lại đến vùng có dịch bị hạn chế để ngăn chặn lây lan.

Travel to the epidemic area was restricted to prevent spread.

2.

Các đội y tế được cử đến để hỗ trợ tại vùng có dịch.

Medical teams were sent to assist in the epidemic area.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Epidemic Area nhé! check Outbreak Zone – Khu vực bùng phát Phân biệt: Outbreak Zone mô tả khu vực có sự gia tăng đột ngột của một bệnh tật hoặc dịch bệnh. Ví dụ: The health authorities closed the outbreak zone to control the virus spread. (Các cơ quan y tế đã đóng cửa khu vực bùng phát để kiểm soát sự lây lan của virus.) check Infected Area – Khu vực bị nhiễm Phân biệt: Infected Area chỉ khu vực bị ảnh hưởng bởi một dịch bệnh hoặc mầm bệnh. Ví dụ: The infected area was quarantined to prevent further transmission. (Khu vực bị nhiễm đã bị cách ly để ngăn chặn sự lây truyền thêm.) check Contaminated Zone – Khu vực ô nhiễm Phân biệt: Contaminated Zone mô tả khu vực bị ảnh hưởng bởi vi khuẩn, virus, hoặc chất độc. Ví dụ: Residents were advised to avoid the contaminated zone for safety. (Cư dân được khuyến cáo tránh khu vực ô nhiễm vì lý do an toàn.)