VIETNAMESE

vùng cách biệt

vùng hẻo lánh

word

ENGLISH

isolated area

  
NOUN

/ˈaɪ.sə.leɪ.tɪd ˈeə.ri.ə/

remote region

“Vùng cách biệt” là khu vực xa xôi, ít người hoặc khó tiếp cận.

Ví dụ

1.

Vùng cách biệt là nơi sinh sống của các loài động vật hoang dã độc đáo.

The isolated area is home to unique wildlife species.

2.

Rất ít người đã khám phá vùng cách biệt này.

Few people have ventured into this isolated area.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Isolated Area nhé! check Remote Area – Khu vực hẻo lánh Phân biệt: Remote Area nhấn mạnh vào vị trí xa xôi, ít người sinh sống. Ví dụ: The village is located in a remote area with no modern facilities. (Ngôi làng nằm ở khu vực hẻo lánh không có tiện nghi hiện đại.) check Secluded Area – Khu vực biệt lập Phân biệt: Secluded Area ám chỉ một nơi yên tĩnh, ít người tiếp cận. Ví dụ: They built a cabin in a secluded area to enjoy the peace. (Họ xây một căn nhà gỗ ở khu vực biệt lập để tận hưởng sự yên bình.) check Desolate Area – Khu vực hoang vắng Phân biệt: Desolate Area mô tả nơi hoang sơ, không có sự sống đáng kể. Ví dụ: The desert is a vast and desolate area. (Sa mạc là một khu vực rộng lớn và hoang vắng.)