VIETNAMESE

vui lòng cho cà phê

xin cà phê, làm ơn cho cà phê

word

ENGLISH

Please give coffee

  
PHRASE

/pliːz ɡɪv ˈkɒfi/

Kindly serve coffee

“Vui lòng cho cà phê” là yêu cầu lịch sự để được phục vụ cà phê.

Ví dụ

1.

Vui lòng cho cà phê cho khách.

Please give coffee to the guests.

2.

Vui lòng cho tôi một ly cà phê nóng.

Please give me a hot coffee.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của please give (vui lòng cho...) nhé! check May I have – Tôi có thể xin... Phân biệt: May I have là cách diễn đạt lịch sự, phổ biến trong nhà hàng, quán cà phê thay cho please give. Ví dụ: May I have a hot coffee, please? (Tôi xin một ly cà phê nóng ạ.) check Could I get – Tôi có thể lấy... Phân biệt: Could I get là cách diễn đạt thân mật, thông dụng trong văn nói thay cho please give. Ví dụ: Could I get a coffee, please? (Tôi xin một ly cà phê nhé.) check I’d like – Tôi muốn Phân biệt: I’d like là cụm rất lịch sự, thường dùng thay please give khi gọi món hoặc yêu cầu dịch vụ. Ví dụ: I’d like a hot coffee. (Tôi muốn một ly cà phê nóng.) check Can I have – Cho tôi... Phân biệt: Can I have là cách nói đơn giản, tự nhiên tương đương please give, thường thấy trong giao tiếp thường ngày. Ví dụ: Can I have a coffee, please? (Cho tôi một ly cà phê nhé?)