VIETNAMESE
vòng xuyến giao thông
bùng binh giao thông
ENGLISH
traffic roundabout
/ˈtræfɪk ˈraʊndəˌbaʊt/
traffic circle
Vòng xuyến giao thông là khu vực giao lộ hình tròn, nơi các phương tiện đi theo chiều xoay tròn để lưu thông.
Ví dụ
1.
Vòng xuyến giao thông cải thiện dòng xe cộ lưu thông.
The traffic roundabout improved the flow of vehicles.
2.
Người lái xe phải nhường đường cho phương tiện đã vào vòng xuyến.
Drivers must yield to vehicles already in the roundabout.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ traffic khi nói hoặc viết nhé!
Traffic congestion – tắc nghẽn giao thông
Ví dụ:
Heavy traffic congestion delayed our arrival by an hour.
(Tắc nghẽn giao thông nghiêm trọng khiến chúng tôi đến trễ một tiếng.)
Traffic signal – đèn giao thông
Ví dụ:
The traffic signal at the intersection was malfunctioning.
(Đèn giao thông ở ngã tư bị trục trặc.)
Traffic flow – lưu lượng giao thông
Ví dụ:
New road designs have improved traffic flow downtown.
(Thiết kế đường mới đã cải thiện lưu lượng giao thông ở trung tâm.)
Traffic police – cảnh sát giao thông
Ví dụ:
The traffic police directed vehicles during the road construction.
(Cảnh sát giao thông điều tiết phương tiện trong lúc thi công đường.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết