VIETNAMESE
vòng đời
chu kỳ sống, thời gian vòng đời
ENGLISH
life cycle
/laɪf ˈsaɪkəl/
life span, lifecycle
Vòng đời là chuỗi các giai đoạn phát triển của một sinh vật hoặc sản phẩm từ khi bắt đầu đến khi kết thúc.
Ví dụ
1.
Vòng đời của con bướm có bốn giai đoạn.
The butterfly's life cycle has four stages.
2.
Quản lý vòng đời sản phẩm là rất quan trọng đối với doanh nghiệp.
Product life cycle management is crucial for businesses.
Ghi chú
Life cycle là một thuật ngữ thuộc lĩnh vực Sinh học và Kinh tế. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Life span - Tuổi thọ
Ví dụ:
The average life span of a human is about 79 years.
(Tuổi thọ trung bình của con người là khoảng 79 năm.)
Life history - Lịch sử cuộc đời
Ví dụ:
The life history of a butterfly includes the egg, larva, pupa, and adult stages.
(Lịch sử cuộc đời của một con bướm bao gồm các giai đoạn trứng, ấu trùng, nhộng và trưởng thành.)
Product life cycle - Vòng đời sản phẩm
Ví dụ:
The product life cycle can be divided into introduction, growth, maturity, and decline stages.
(Vòng đời sản phẩm có thể được chia thành các giai đoạn giới thiệu, tăng trưởng, trưởng thành và suy thoái.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết