VIETNAMESE

phương châm làm việc

nguyên tắc làm việc, triết lý làm việc

word

ENGLISH

working motto

  
NOUN

/ˈwɜːkɪŋ ˈmɒtəʊ/

working principle

"Phương châm làm việc" là nguyên tắc cơ bản chi phối cách thức làm việc của một cá nhân.

Ví dụ

1.

Phương châm làm việc của chúng tôi luôn hướng đến lợi ích của khách hàng.

Our working motto is always aimed at the benefits of customers.

2.

"Hãy theo đuổi đam mê, thành công sẽ đến với bạn" - đó là phương châm làm việc mà tôi luôn theo đuổi.

"Follow your passion, success will come to you" - that is the working motto that I always pursue.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Working motto nhé! check Work ethic – Đạo đức nghề nghiệp Phân biệt: Work ethic đề cập đến những nguyên tắc về đạo đức và tinh thần làm việc của một cá nhân hoặc tổ chức. Ví dụ: His strong work ethic made him a respected leader. (Tinh thần làm việc mạnh mẽ của anh ấy khiến anh ấy trở thành một nhà lãnh đạo được tôn trọng.) check Professional philosophy – Triết lý làm việc Phân biệt: Professional philosophy nhấn mạnh vào cách tiếp cận và thái độ của một người đối với công việc. Ví dụ: Her professional philosophy is to always learn and grow. (Triết lý làm việc của cô ấy là luôn học hỏi và phát triển.) check Guiding work principle – Nguyên tắc làm việc Phân biệt: Guiding work principle tập trung vào những nguyên tắc cơ bản mà một người hoặc tổ chức áp dụng trong công việc. Ví dụ: Honesty and efficiency are his guiding work principles. (Trung thực và hiệu quả là những nguyên tắc làm việc của anh ấy.) check Code of conduct – Quy tắc ứng xử Phân biệt: Code of conduct bao gồm các quy tắc về hành vi và đạo đức trong môi trường làm việc. Ví dụ: Employees must follow the company’s code of conduct. (Nhân viên phải tuân thủ quy tắc ứng xử của công ty.)