VIETNAMESE

với lại

thêm nữa, và còn

word

ENGLISH

besides

  
CONJUNCTION

/bɪˈsaɪdz/

furthermore, in addition

Từ “với lại” diễn đạt ý bổ sung thêm thông tin hoặc lý do.

Ví dụ

1.

Tôi không ra ngoài; đã muộn rồi, với lại, tôi mệt.

I’m not going out; it’s late, and besides, I’m tired.

2.

Cô ấy từ chối lời đề nghị vì nó quá xa, với lại, lương thấp.

She declined the offer because it was too far, and besides, the pay was low.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của besides nhé! check Moreover - Hơn nữa Phân biệt: Moreover là từ trang trọng, dùng trong văn viết để thêm thông tin giống như besides. Ví dụ: Moreover, this solution saves time. (Hơn nữa, giải pháp này tiết kiệm thời gian.) check In addition - Thêm vào đó Phân biệt: In addition là cách nói đồng nghĩa với besides trong cả văn nói và viết. Ví dụ: In addition to being a teacher, she’s a writer. (Ngoài làm giáo viên, cô ấy còn là nhà văn.) check Furthermore - Hơn thế nữa Phân biệt: Furthermore là từ trang trọng, thường dùng trong lập luận học thuật thay cho besides. Ví dụ: Furthermore, the study supports this conclusion. (Hơn thế nữa, nghiên cứu còn ủng hộ kết luận này.) check Also - Cũng Phân biệt: Also là cách nói đơn giản và thân thiện thay cho besides, phổ biến trong văn nói. Ví dụ: He also enjoys cooking. (Anh ấy cũng thích nấu ăn.)