VIETNAMESE
voi con
ENGLISH
elephant calf
/ˈɛlɪfənt kɑːf/
Voi con là voi non chưa trưởng thành, thường có lông mềm và theo mẹ trong đàn.
Ví dụ
1.
Voi con ở gần mẹ trong khi học cách sử dụng vòi.
The elephant calf stayed close to its mother while learning to use its trunk.
2.
Voi con nghịch ngợm tung tăng trong hố nước.
The playful elephant calf splashed around in the watering hole.
Ghi chú
Từ Elephant calf là một từ vựng thuộc lĩnh vực động vật học và sinh thái học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Herd - Đàn
Ví dụ:
An elephant calf stays close to its herd for protection.
(Voi con luôn ở gần đàn của nó để được bảo vệ.)
Trunk - Vòi
Ví dụ:
The elephant calf learns to use its trunk to drink water.
(Voi con học cách dùng vòi để uống nước.)
Tusk - Ngà
Ví dụ:
An elephant calf develops small tusks as it grows.
(Voi con phát triển những chiếc ngà nhỏ khi nó lớn lên.)
Mammal - Động vật có vú
Ví dụ:
The elephant calf is a young mammal nurtured by its mother.
(Voi con là một động vật có vú non được mẹ nuôi dưỡng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết