VIETNAMESE
tiếng vo ve
tiếng vo ve
ENGLISH
buzzing
/ˈbʌzɪŋ/
humming, droning
Tiếng vo ve là âm thanh liên tục, nhỏ, thường phát ra từ côn trùng hoặc thiết bị điện.
Ví dụ
1.
Tiếng vo ve của ong tràn ngập không gian gần những bông hoa.
The buzzing of bees filled the air near the flowers.
2.
Tiếng vo ve từ chiếc quạt hơi gây mất tập trung.
The buzzing sound from the fan was a bit distracting.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của buzzing nhé!
Humming – Tiếng rì rầm nhẹ
Phân biệt:
Humming là tiếng rung nhẹ và liên tục, thường thấp hơn buzzing, vốn có thể cao hơn và mạnh hơn.
Ví dụ:
The refrigerator was humming softly in the background.
(Chiếc tủ lạnh kêu rì rì nhẹ nhàng ở phía sau.)
Whirring – Tiếng quay nhanh
Phân biệt:
Whirring có âm sắc nhanh và đều hơn buzzing, vốn có thể ngắt quãng hơn.
Ví dụ:
The fan was whirring on high speed.
(Chiếc quạt quay vù vù ở tốc độ cao.)
Droning – Tiếng ầm trầm, đều đặn
Phân biệt:
Droning là tiếng ồn kéo dài, có thể trầm hơn buzzing, vốn thường liên tục và cao hơn.
Ví dụ:
The professor’s droning voice made the students sleepy.
(Giọng giảng bài đều đều của giáo sư khiến sinh viên buồn ngủ.)
Zipping – Tiếng rít nhanh
Phân biệt:
Zipping là âm thanh nhanh, sắc hơn buzzing, vốn có thể mềm mại và kéo dài hơn.
Ví dụ:
The drone was zipping through the air at high speed.
(Chiếc drone rít qua không khí với tốc độ cao.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết