VIETNAMESE
vỗ vai
ENGLISH
pat on shoulders
/pæt ɑːn ˈʃoʊldərz/
Vỗ vai là dùng lực bàn tay tác động lên vai người khác với mặt tiếp xúc là lòng bàn tay, có thể để thu hút sự chú ý hoặc an ủi hay động viên.
Ví dụ
1.
Anh ấy vỗ vai cô ấy.
He patted her on the shoulder.
2.
Cô ấy vỗ đầu con chó.
She patted the dog on the head.
Ghi chú
Cùng DOL học thêm một số idioms (thành ngữ / tục ngữ) có sử dụng từ shoulder nhé!
shoulder to shoulder – Sát cánh bên nhau, đoàn kết, hỗ trợ lẫn nhau
Ví dụ:
The team stood shoulder to shoulder in the face of adversity.
(Cả đội đã sát cánh bên nhau đối mặt với khó khăn.)
shoulder the blame – Gánh chịu trách nhiệm, bị đổ lỗi
Ví dụ:
As manager, she had to shoulder the blame for the failure.
(Là quản lý, cô ấy phải gánh trách nhiệm cho thất bại.)
give someone the cold shoulder – Tỏ thái độ lạnh nhạt với ai đó
Ví dụ:
After the argument, he gave her the cold shoulder for days.
(Sau cuộc cãi nhau, anh ấy đã lạnh nhạt với cô ấy suốt mấy ngày.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết