VIETNAMESE
biên bản kỷ luật
biên bản xử lý nội bộ
ENGLISH
disciplinary record
/ˌdɪsəˈplɪnəri ˈrɛkɔːd/
warning notice
“Biên bản kỷ luật” là văn bản ghi nhận hành vi vi phạm nội quy và hình thức xử lý kỷ luật của cơ quan.
Ví dụ
1.
Biên bản kỷ luật được lập do đi muộn nhiều lần.
A disciplinary record was issued for repeated lateness.
2.
Anh ta từ chối ký biên bản kỷ luật.
He refused to sign the disciplinary record.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ record khi nói hoặc viết nhé!
Keep a record – lưu giữ hồ sơ
Ví dụ:
The company keeps a record of all transactions for auditing.
(Công ty lưu giữ hồ sơ của tất cả các giao dịch để kiểm toán)
Update a record – cập nhật hồ sơ
Ví dụ:
She needs to update a record with the latest project details.
(Cô ấy cần cập nhật hồ sơ với các chi tiết mới nhất của dự án)
Review a record – xem xét hồ sơ
Ví dụ:
The manager will review a record before finalizing the handover.
(Quản lý sẽ xem xét hồ sơ trước khi hoàn tất việc bàn giao)
Maintain a record – duy trì hồ sơ
Ví dụ:
Schools must maintain a record of student attendance.
(Các trường học phải duy trì hồ sơ về sự hiện diện của học sinh)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết