VIETNAMESE
Vở kịch
Tác phẩm kịch
ENGLISH
Play
/pleɪ/
Theater play
Vở kịch là một tác phẩm nghệ thuật kịch nói hoặc kịch hình thể được trình diễn trên sân khấu.
Ví dụ
1.
Vở kịch nhận được đánh giá xuất sắc.
The play received excellent reviews.
2.
Các vở kịch của Shakespeare được nghiên cứu trên toàn thế giới.
Shakespeare's plays are studied worldwide.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Play khi nói hoặc viết nhé! Perform a play – Trình diễn một vở kịch Ví dụ: The students performed a play about climate change. (Các học sinh đã trình diễn một vở kịch về biến đổi khí hậu.) Write a play – Viết một vở kịch Ví dụ: Shakespeare wrote many famous plays that are still performed today. (Shakespeare đã viết nhiều vở kịch nổi tiếng vẫn được biểu diễn cho đến ngày nay.) Stage a play – Đưa một vở kịch lên sân khấu Ví dụ: The theater group staged a play to raise funds for charity. (Nhóm kịch đã trình diễn một vở kịch để gây quỹ từ thiện.) Rehearse a play – Tập luyện cho một vở kịch Ví dụ: The cast rehearsed the play for weeks before the performance. (Dàn diễn viên đã tập luyện vở kịch trong nhiều tuần trước buổi diễn.) A one-act play – Vở kịch một hồi Ví dụ: The festival showcased several one-act plays by emerging playwrights. (Lễ hội đã trình diễn một số vở kịch một hồi của các nhà viết kịch mới.) A full-length play – Một vở kịch dài (thường gồm nhiều hồi) Ví dụ: The full-length play lasted over two hours. (Vở kịch dài kéo dài hơn hai giờ.) Revive a play – Dàn dựng lại một vở kịch cũ Ví dụ: The company revived a play from the 19th century with a modern twist. (Đoàn kịch đã dàn dựng lại một vở kịch từ thế kỷ 19 với phong cách hiện đại.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết