VIETNAMESE

nhỏ nhưng có võ

nhỏ nhưng hiệu quả

word

ENGLISH

small but powerful

  
ADJ

/smɔːl bʌt ˈpaʊəfəl/

compact yet effective

Nhỏ nhưng có võ là chỉ một thứ tuy nhỏ nhưng rất hiệu quả hoặc mạnh mẽ.

Ví dụ

1.

Thiết bị này nhỏ nhưng có võ trong hiệu năng.

This gadget is small but powerful in performance.

2.

Chiếc xe nhỏ nhưng có võ khi chạy trên đường.

The car is small but powerful on the road.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của small but powerful nhé! check Compact yet mighty - Nhỏ gọn nhưng mạnh mẽ Phân biệt: Compact yet mighty là cách diễn đạt gần với small but powerful, thường dùng cho thiết bị, đồ vật. Ví dụ: This speaker is compact yet mighty in sound quality. (Chiếc loa này nhỏ gọn nhưng âm thanh rất mạnh mẽ.) check Tiny but tough - Nhỏ mà bền Phân biệt: Tiny but tough mang sắc thái thân mật, hình ảnh hơn small but powerful, dùng cả cho người và vật. Ví dụ: Don’t underestimate her — she’s tiny but tough. (Đừng xem thường cô ấy — nhỏ mà có võ đấy.) check Petite yet strong - Nhỏ nhắn mà mạnh mẽ Phân biệt: Petite yet strong là cách nói mang tính miêu tả nhẹ nhàng hơn của small but powerful, thường dùng cho con người hoặc thú cưng. Ví dụ: She’s petite yet strong in personality. (Cô ấy tuy nhỏ nhắn nhưng tính cách rất mạnh mẽ.)