VIETNAMESE

vỏ chanh

word

ENGLISH

lemon peel

  
NOUN

/ˈlɛmən piːl/

Vỏ chanh là lớp vỏ bên ngoài của quả chanh, có màu vàng hoặc xanh và có mùi thơm đặc trưng.

Ví dụ

1.

Vỏ chanh mang lại mùi thơm tươi mới cho các món ăn và đồ uống.

Lemon peel adds a refreshing aroma to dishes and drinks.

2.

Tôi bào vỏ chanh để trang trí cho những chiếc bánh cupcake.

I grated lemon peel to garnish my cupcakes.

Ghi chú

Từ vỏ là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ vỏ nhé! check Nghĩa 1: Lớp bên ngoài của một vật, thường dùng để bảo vệ hoặc bao bọc Tiếng Anh: Cover / Casing Ví dụ: The phone has a protective cover to prevent scratches. (Chiếc điện thoại có một lớp vỏ bảo vệ để tránh trầy xước.) check Nghĩa 2: Lớp ngoài của một sinh vật hoặc vật thể tự nhiên, thường cứng Tiếng Anh: Shell Ví dụ: The turtle withdrew into its shell when it felt threatened. (Con rùa rút vào trong vỏ khi nó cảm thấy bị đe dọa.)