VIETNAMESE
vịt đô nan
vịt hoạt hình
ENGLISH
Donald Duck
/ˈdɒnəld dʌk/
-
Vịt Đô Nan là nhân vật hoạt hình nổi tiếng, biểu tượng của tính cách vui nhộn và nhanh trí.
Ví dụ
1.
Vịt Đô Nan là biểu tượng cổ điển của Disney.
Donald Duck is a Disney classic.
2.
Trẻ em thích xem phim hoạt hình Vịt Đô Nan.
Children love watching Donald Duck cartoons.
Ghi chú
Cùng DOL học thêm một số idioms (thành ngữ / tục ngữ) có sử dụng từ duck nhé!
Like water off a duck’s back – Như nước đổ đầu vịt
Ví dụ:
She tried to criticize him, but her words were like water off a duck’s back.
(Cô ấy cố gắng chỉ trích anh ta, nhưng lời của cô ấy chẳng khác nào nước đổ đầu vịt.)
Sitting duck – Mục tiêu dễ bị tấn công
Ví dụ:
Without any protection, the lone house was a sitting duck for burglars.
(Không có bất kỳ sự bảo vệ nào, ngôi nhà đơn lẻ trở thành một mục tiêu dễ bị tấn công bởi kẻ trộm.)
Take to it like a duck to water – Làm việc gì đó một cách tự nhiên, dễ dàng
Ví dụ:
He took to his new job like a duck to water and quickly became a top performer.
(Anh ấy làm quen với công việc mới dễ dàng như cá gặp nước và nhanh chóng trở thành người làm tốt nhất.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết