VIETNAMESE

phòng chống tham nhũng

word

ENGLISH

anti-corruption

  
NOUN

/ˌænˌtaɪkəˈrʌpʃən/

"Phòng chống tham nhũng" là các biện pháp và chính sách nhằm ngăn ngừa và loại bỏ hành vi tham nhũng trong các tổ chức và cơ quan nhà nước.

Ví dụ

1.

Các biện pháp phòng chống tham nhũng là cần thiết để đảm bảo sự công bằng và minh bạch trong chính phủ.

Anti-corruption measures are essential to ensure fairness and transparency in government.

2.

Công ty đã thực hiện một chính sách phòng chống tham nhũng để ngăn chặn các hành vi phi đạo đức.

The company implemented an anti-corruption policy to prevent unethical practices.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của anti-corruption nhé! check Fraud prevention – Phòng chống gian lận Phân biệt: Fraud prevention tập trung vào việc ngăn chặn gian lận tài chính hoặc gian lận trong kinh doanh, trong khi anti-corruption bao gồm tham nhũng trong cả khu vực công và tư. Ví dụ: The company implemented a fraud prevention system to detect illegal transactions. (Công ty đã triển khai hệ thống phòng chống gian lận để phát hiện các giao dịch bất hợp pháp.) check Bribery suppression – Ngăn chặn hối lộ Phân biệt: Bribery suppression chỉ tập trung vào hành vi hối lộ trong khi anti-corruption bao gồm cả các hình thức lạm dụng quyền lực khác. Ví dụ: The government strengthened bribery suppression laws to ensure fair business practices. (Chính phủ đã tăng cường luật ngăn chặn hối lộ để đảm bảo các hoạt động kinh doanh công bằng.) check Transparency enforcement – Thực thi minh bạch Phân biệt: Transparency enforcement đề cập đến việc thúc đẩy sự minh bạch trong quản lý, trong khi anti-corruption bao quát hơn, nhắm đến mọi hình thức tham nhũng. Ví dụ: Transparency enforcement in government agencies reduces the risk of corruption. (Thực thi minh bạch trong các cơ quan chính phủ giúp giảm nguy cơ tham nhũng.) check Ethics compliance – Tuân thủ đạo đức Phân biệt: Ethics compliance nhấn mạnh vào việc tuân theo các tiêu chuẩn đạo đức, trong khi anti-corruption là một biện pháp mạnh hơn nhằm ngăn chặn hành vi tham nhũng. Ví dụ: The organization promotes ethics compliance among its employees. (Tổ chức thúc đẩy việc tuân thủ đạo đức trong đội ngũ nhân viên.)