VIETNAMESE

phòng chống rửa tiền

chống rửa tiền

word

ENGLISH

anti-money laundering

  
PHRASE

/ˈænti-ˈmʌni ˈlɔndərɪŋ/

AML

"Phòng chống rửa tiền" là các biện pháp và quy định nhằm ngăn chặn hoạt động hợp pháp hóa tiền bất hợp pháp.

Ví dụ

1.

Ngân hàng có các quy trình phòng chống rửa tiền nghiêm ngặt.

The bank has strict anti-money laundering procedures in place.

2.

Các luật phòng chống rửa tiền được thiết kế để ngăn chặn tội phạm hợp pháp hóa lợi nhuận bất chính của họ.

Anti-money laundering laws are designed to prevent criminals from legitimizing their ill-gotten gains.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của anti-money laundering nhé! check Money laundering prevention – Phòng ngừa rửa tiền Phân biệt: Money laundering prevention là biện pháp phòng ngừa việc rửa tiền. Ví dụ: The bank has strict policies for money laundering prevention. (Ngân hàng có các chính sách nghiêm ngặt về phòng ngừa rửa tiền.) check AML regulations – Quy định về phòng chống rửa tiền Phân biệt: AML regulations là các quy định pháp lý yêu cầu các tổ chức tài chính phải tuân thủ để chống lại rửa tiền. Ví dụ: Financial institutions must comply with AML regulations to avoid penalties. (Các tổ chức tài chính phải tuân thủ quy định về phòng chống rửa tiền để tránh bị phạt.) check Financial crime – Tội phạm tài chính Phân biệt: Financial crime bao gồm các hành vi tội phạm liên quan đến gian lận tài chính, trong đó có rửa tiền. Ví dụ: Money laundering is considered a serious financial crime. (Rửa tiền được coi là một tội phạm tài chính nghiêm trọng.) check Compliance program – Chương trình tuân thủ Phân biệt: Compliance program là chương trình được các tổ chức tài chính thực hiện để tuân thủ các quy định, bao gồm cả việc phòng chống rửa tiền. Ví dụ: The bank's compliance program includes regular training on anti-money laundering. (Chương trình tuân thủ của ngân hàng bao gồm việc đào tạo thường xuyên về phòng chống rửa tiền.)