VIETNAMESE

công việc lương cao

công việc trả lương cao, công việc lương tốt

ENGLISH

high-paying job

  
NOUN

/haɪ-ˈpeɪɪŋ ʤɑb/

highly-paid job, well-paid job

Công việc lương cao là công việc có mức lương cao hơn so với mức lương trung bình.

Ví dụ

1.

Tôi hy vọng sẽ kiếm được một công việc lương cao sau khi tôi hoàn thành chương trình học của mình.

I'm hoping to land a high-paying job after I finish my degree.

2.

Cuối cùng, anh ấy đã có được công việc lương cao mà anh ấy mơ ước, nhưng anh ấy sớm nhận ra rằng sự căng thẳng không xứng đáng với mức lương.

He finally got the high-paying job he had been dreaming of, but soon realized that the stress wasn't worth the salary.

Ghi chú

Cùng phân biệt pay, wage và salary nha! - Pay là số tiền một người nhận được cho việc làm 1 công việc gì đó thường xuyên. Ví dụ: The manager promised that he would offer me a 5% pay increase next year. (Ông quản lý đã hứa sẽ tăng 5% lương cho tôi vào năm sau.) - Salary là số tiền mà nhân viên được trả cho công việc của họ (thường được trả hàng tháng). Ví dụ: His salary is quite low compared to his abilities and experience. (Lương tháng của anh ấy khá thấp so với năng lực và kinh nghiệm của anh ta). - Wage là số tiền nhận được cho công việc mình làm, được trả theo giờ/ngày/tuần; thù lao. Ví dụ: According to our agreements, wages are paid on Fridays. (Theo như hợp đồng của chúng tôi, thù lao được trả vào các ngày thứ Sáu).