VIETNAMESE
việc băn khoăn
nỗi lo lắng, điều suy tư
ENGLISH
concern
/kənˈsɜrn/
worry, unease
Từ “việc băn khoăn” diễn đạt trạng thái lo lắng hoặc suy nghĩ nhiều về một điều gì đó.
Ví dụ
1.
Việc băn khoăn chính của anh ấy là làm sao quản lý dự án mới.
His main concern is how to manage the new project.
2.
Việc băn khoăn của cô ấy về tình huống thể hiện rõ trong giọng nói.
Her concern about the situation was evident in her voice.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ concern khi nói hoặc viết nhé!
express concern(s) about/over [something] - Bày tỏ mối băn khoăn/lo ngại về việc gì
Ví dụ:
Parents expressed concerns about the safety of the playground.
(Các bậc phụ huynh đã bày tỏ mối lo ngại về sự an toàn của sân chơi.)
a matter of concern - Một vấn đề đáng băn khoăn/lo ngại
Ví dụ:
The rising unemployment rate is a matter of great concern for the government.
(Tỷ lệ thất nghiệp gia tăng là một vấn đề đáng lo ngại lớn đối với chính phủ.)
the main/primary/major concern - Mối băn khoăn/quan tâm chính/chủ yếu
Ví dụ:
The primary concern is to ensure all students have access to quality education.
(Mối quan tâm chính là đảm bảo tất cả học sinh đều được tiếp cận nền giáo dục chất lượng.)
address a concern - Giải quyết/xử lý một mối băn khoăn
Ví dụ:
The company held a meeting to address the concerns raised by employees.
(Công ty đã tổ chức một cuộc họp để giải quyết những băn khoăn do nhân viên nêu ra.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết