VIETNAMESE
vĩ nhân
bậc thầy
ENGLISH
great man
/ˈfɪgjər/
master
Vĩ nhân là người nổi bật, vượt hơn hẳn những người khác về một mặt rõ ràng nào đó. Những người vĩ đại của lịch sử thường là những con người hành động, mà thành tích của họ được nhiều người biết đến.
Ví dụ
1.
Anh ấy là một vĩ nhân trong ngành công nghiệp âm nhạc.
He is a great man in the music industry.
2.
Ông là một bậc vĩ nhân ở London vào thời điểm đó.
He was a great man in London at the time.
Ghi chú
Chúng ta cùng học một số từ vựng trong tiếng Anh về chủ đề “thiên tài, bậc thầy” nha
- genius (thiên tài)
- prodigy (thần đồng)
- intellectual (dân trí thức)
- expert (chuyên gia)
- master (bậc thầy)
- mastermind (quân sư)
- figure (hình tượng, vĩ nhân)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết