VIETNAMESE
nhân vị
ENGLISH
personal identity
/ˈpɜːsənəl aɪˈdɛntɪti/
“Nhân vị” là khái niệm liên quan đến phẩm chất và giá trị của mỗi cá nhân trong xã hội.
Ví dụ
1.
Tôn trọng nhân vị là yếu tố quan trọng trong đạo đức hiện đại.
Respecting personal identity is key in modern ethics.
2.
Khái niệm về nhân vị khác nhau giữa các nền văn hóa.
The concept of personal identity varies across cultures.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của personal identity nhé! Self-identity – Nhận dạng bản thân Phân biệt: Self-identity nhấn mạnh vào cách một cá nhân tự nhận thức về chính mình, bao gồm giá trị, niềm tin và cá tính riêng biệt, trong khi personal identity có thể bao gồm cả cách người khác nhìn nhận về cá nhân đó. Ví dụ: Traveling helped him discover his self-identity and purpose in life. (Việc đi du lịch giúp anh ấy khám phá bản sắc cá nhân và mục đích sống của mình.) Individual dignity – Phẩm giá cá nhân Phân biệt: Individual dignity nhấn mạnh phẩm chất đạo đức và giá trị của một cá nhân trong xã hội, trong khi personal identity có thể bao gồm cả yếu tố xã hội và tâm lý. Ví dụ: Every person deserves to be treated with respect and individual dignity. (Mỗi người đều xứng đáng được đối xử với sự tôn trọng và phẩm giá cá nhân.) Human worth – Giá trị con người Phân biệt: Human worth nhấn mạnh giá trị vốn có của mỗi người trong xã hội, không phụ thuộc vào địa vị hay tài sản, còn personal identity tập trung vào bản sắc cá nhân và sự khác biệt giữa mỗi người. Ví dụ: The concept of human worth is fundamental in human rights discussions. (Khái niệm về giá trị con người là nền tảng trong các cuộc thảo luận về nhân quyền.) Moral identity – Bản sắc đạo đức Phân biệt: Moral identity tập trung vào giá trị đạo đức mà một người coi trọng và sống theo, trong khi personal identity có thể bao gồm cả khía cạnh văn hóa, xã hội và tâm lý. Ví dụ: His moral identity was shaped by his upbringing and personal beliefs. (Bản sắc đạo đức của anh ấy được hình thành từ cách nuôi dạy và niềm tin cá nhân.) Character traits – Đặc điểm tính cách Phân biệt: Character traits tập trung vào các đặc điểm tính cách tạo nên con người một người, còn personal identity rộng hơn, bao gồm cả giá trị và niềm tin. Ví dụ: His character traits, such as honesty and kindness, define his personal identity. (Những đặc điểm tính cách của anh ấy, như trung thực và nhân hậu, định hình bản sắc cá nhân của anh ấy.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết