VIETNAMESE

Thật là vi diệu

Kỳ diệu, tuyệt vời

word

ENGLISH

Truly amazing

  
ADJ

/ˈtruːli əˈmeɪzɪŋ/

Astonishing, incredible

Thật là vi diệu là cách diễn đạt sự kinh ngạc trước điều gì đó tuyệt vời.

Ví dụ

1.

Quang cảnh từ trên núi thật là vi diệu.

The view from the mountain was truly amazing.

2.

Tác phẩm nghệ thuật này thật là vi diệu trong từng chi tiết.

This artwork is truly amazing in its details.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Truly amazing nhé! check Absolutely incredible - Hoàn toàn tuyệt vời Phân biệt: Absolutely incredible nhấn mạnh sự ngạc nhiên tuyệt đối, rất gần với Truly amazing. Ví dụ: Her performance was absolutely incredible. (Màn trình diễn của cô ấy thật sự tuyệt vời.) check Utterly astonishing - Hoàn toàn kinh ngạc Phân biệt: Utterly astonishing mang sắc thái mạnh mẽ hơn, sát nghĩa với Truly amazing. Ví dụ: The news was utterly astonishing. (Tin tức đó thật sự gây kinh ngạc.) check Genuinely impressive - Thực sự ấn tượng Phân biệt: Genuinely impressive nhấn mạnh sự ấn tượng thật lòng, tương đương Truly amazing. Ví dụ: His dedication is genuinely impressive. (Sự cống hiến của anh ấy thực sự ấn tượng.) check Remarkably outstanding - Nổi bật một cách đáng kinh ngạc Phân biệt: Remarkably outstanding diễn tả sự vượt trội rõ rệt, rất sát với Truly amazing. Ví dụ: Her talent is remarkably outstanding. (Tài năng của cô ấy cực kỳ nổi bật.)