VIETNAMESE

vị đại diện cao tuổi nhất một bộ tộc

tộc trưởng

ENGLISH

patriarch

  
NOUN

/ˈpeɪtriˌɑrk/

leader of the clan, matriarch

Vị đại diện cao tuổi nhất một bộ tộc là người quản lý trực tiếp các công việc và nếp sống của các thành viên trong tộc mình, được tất cả mọi người tôn trọng và tuân theo.

Ví dụ

1.

Vị đại diện cao tuổi nhất một bộ tộc được tôn trọng vì sự khôn ngoan và tài lãnh đạo của mình.

The patriarch is respected for his wisdom and leadership.

2.

Vai trò của vị đại diện cao tuổi nhất một bộ tộc là vô cùng quan trọng.

The role of the patriarch is crucial.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt patriarch leader nhé! - Patriarch (người đứng đầu dòng họ): người đàn ông đứng đầu một nhóm nhỏ gồm người có chung huyết thống trong một khu vực, thường là người lớn tuổi nhất và có quyền lực cao nhất. Ví dụ: The patriarch of the family was a wise and respected man. (Người đứng đầu gia đình là một người đàn ông khôn ngoan và được kính trọng.) - Leader (lãnh đạo): người đứng đầu một nhóm, tổ chức hoặc quốc gia, có quyền lực và ảnh hưởng lớn, , bất kể giới tính, họ không nhất thiết phải là người đứng đầu gia đình hoặc dòng họ. Ví dụ: Tomorrow the President will meet with business leaders.(Ngày mai Tổng thống sẽ gặp các lãnh đạo doanh nghiệp.)