VIETNAMESE
vì bạn xứng đáng
bạn đáng được vậy, vì bạn rất xứng đáng
ENGLISH
because you deserve it
/bɪˈkʌz ju dɪˈzɜrv ɪt/
you’re worth it, you deserve it
Từ “vì bạn xứng đáng” diễn đạt sự công nhận rằng ai đó đáng nhận được điều tốt đẹp.
Ví dụ
1.
Nghỉ ngơi và thư giãn đi, vì bạn xứng đáng.
Take a break and relax because you deserve it.
2.
Anh ấy nói: “Hãy tận hưởng thành công của bạn, vì bạn xứng đáng.”
He said, “Enjoy your success, because you deserve it.”
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ deserve khi nói hoặc viết nhé!
deserve + [Noun (reward/recognition/praise)] - Xứng đáng nhận/có [Danh từ (phần thưởng/sự công nhận/lời khen)]
Ví dụ:
After all your hard work, you really deserve this success.
(Sau tất cả sự chăm chỉ của bạn, bạn thực sự xứng đáng với thành công này.)
deserve + to + [Verb] - Xứng đáng được [Làm gì]
Ví dụ:
Everyone deserves to have a second chance.
(Mọi người đều xứng đáng có cơ hội thứ hai.)
because you deserve it - Bởi vì bạn xứng đáng với điều đó (dùng làm lý do/biện minh)
Ví dụ:
Go ahead and buy that dress, because you deserve it!
(Mua chiếc váy đó đi, bởi vì bạn xứng đáng với nó!)
deserve + [Noun (negative outcome/punishment)] - Đáng bị [Danh từ (kết quả tiêu cực/hình phạt)]
Ví dụ:
Anyone who cheats on the exam deserves to fail.
(Bất cứ ai gian lận trong kỳ thi đều đáng bị trượt.
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết