VIETNAMESE

chái

nhà chái

word

ENGLISH

annex

  
NOUN

/ˈænɛks/

wing, extension

“Chái” là phần mở rộng của một ngôi nhà, thường dùng để ở hoặc chứa đồ.

Ví dụ

1.

Chái được dùng làm phòng chứa đồ cho gia đình.

The annex serves as a storage room for the household.

2.

Họ xây chái để mở rộng không gian sống.

They built an annex to expand the living space.

Ghi chú

Từ annex là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của annex nhé! check Nghĩa 1 – Sáp nhập lãnh thổ vào một quốc gia Ví dụ: The country annexed the neighboring region. (Quốc gia này đã sáp nhập khu vực lân cận.) check Nghĩa 2 – Phụ lục của tài liệu hoặc sách Ví dụ: The details are included in the annex of the report. (Các chi tiết được đính kèm trong phụ lục của báo cáo.)