VIETNAMESE

vệ binh quốc gia

ENGLISH

national guard

  
NOUN

/ˈnæʃənəl ɡɑrd/

Home Guard

Vệ binh của một quốc gia là lực lượng quân sự hoặc bán quân sự được giao nhiệm vụ bảo vệ an ninh của một quốc gia.

Ví dụ

1.

Lực lượng vệ binh quốc gia đã được triển khai trong cuộc khủng hoảng.

The national guard was deployed during the crisis.

2.

Vệ binh quốc gia triển khai tiếp tế quân tới biên giới.

The national guard deployed additional troops to the border.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt national guard bodyguard nha! - National guard (Vệ binh Quốc gia): Lực lượng quân sự dự bị, được huy động khi cần thiết để hỗ trợ quân đội chính quy hoặc chính quyền địa phương. Vệ binh Quốc gia có thể được sử dụng để đối phó với các trường hợp khẩn cấp như thiên tai, dịch bệnh hay giữ gìn an ninh trật tự trong các sự kiện lớn. Ví dụ: The National Guard was mobilized to assist with storm relief. (Vệ binh Quốc gia được huy động để hỗ trợ cứu trợ sau cơn bão.) - Bodyguard (Vệ sĩ): một cá nhân được thuê để bảo vệ một cá nhân hoặc nhóm người cụ thể. Có thể được sử dụng để bảo vệ an ninh cho các quan chức chính phủ, doanh nhân, hoặc người nổi tiếng. Ví dụ: The president's bodyguards always follow closely to ensure his security. (Vệ sĩ của tổng thống luôn đi theo sát để đảm bảo an ninh cho ông.)