VIETNAMESE

Vật tư nông nghiệp

vật tư sản xuất

ENGLISH

Agricultural supplies

  
NOUN

/ˌæɡrɪˈkʌltʃərəl səˈplaɪz/

farming materials

“Vật tư nông nghiệp” là các sản phẩm như phân bón, hạt giống, máy móc phục vụ sản xuất nông nghiệp.

Ví dụ

1.

Vật tư nông nghiệp rất cần thiết cho canh tác hiện đại.

Agricultural supplies are essential for modern farming.

2.

Nông dân đầu tư vào vật tư nông nghiệp chất lượng để nâng cao năng suất.

Farmers invest in quality agricultural supplies to improve productivity.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Agricultural supplies nhé!

check Farm inputs – Đầu vào nông nghiệp

Phân biệt: Farm inputs bao gồm tất cả các tài nguyên cần thiết để sản xuất nông nghiệp, tương tự agricultural supplies.

Ví dụ: Farm inputs like seeds and fertilizers are crucial for planting. (Đầu vào nông nghiệp như hạt giống và phân bón rất quan trọng cho việc gieo trồng.)

check Farming tools – Công cụ nông nghiệp

Phân biệt: Farming tools tập trung vào các dụng cụ, thiết bị nông nghiệp, không bao gồm vật liệu tiêu hao như agricultural supplies.

Ví dụ: Farming tools such as hoes and shovels are essential for small farms. (Công cụ nông nghiệp như cuốc và xẻng rất cần thiết cho các trang trại nhỏ.)

check Agricultural materials – Nguyên liệu nông nghiệp

Phân biệt: Agricultural materials bao gồm các vật liệu cần thiết cho sản xuất nông nghiệp, như phân bón và thuốc trừ sâu.

Ví dụ: Agricultural materials are distributed to farmers before the planting season. (Nguyên liệu nông nghiệp được phân phối cho nông dân trước mùa gieo trồng.)